798-E đầu tuýp đen hình sao, dài 38mm, đầu vuông 1/2 inch
| Mã sp | Size đầu tuýp | Độ sâu lỗ lục lăng (l1) | Đk đầu tuýp |
|---|---|---|---|
| 798-E10 | 9,42mm | 9,0mm | 15,0mm |
| 798-E12 | 11,17mm | 10mm | 16mm |
| 798-E14 | 12,9mm | 12mm | 18,5mm |
| 798-E18 | 16,70mm | 12mm | 22,0mm |
| 798-E20 | 18,45mm | 13mm | 25mm |
| 798-E24 | 22,16mm | 17mm | 28,5mm |


